Đại cương lô gic toán / P.X. Nôvikôp ; Ngd.: Nguyễn Hữu Ngự, Nguyễn Hữu Ngự, Đặng Huy Ruận
Material type:
- 511.3 NOV 1971 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 511.3 NOV 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/02283 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 511.3 NOV 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/02292 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 511.3 NOV 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/02291 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 511.3 NOV 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/02290 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 511.3 NOV 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/02289 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 511.3 NOV 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/02288 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 511.3 NOV 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/02287 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 511.3 NOV 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/02286 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 511.3 NOV 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/02285 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 511.3 NOV 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/02284 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 511.3 NOV 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/02282 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 511.3 NOV 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/02281 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 511.3 NOV 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/02280 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 511.3 NOV 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/02279 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 511.3 NOV 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01383 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 511.3 NOV 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01387 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 511.3 NOV 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01386 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 511.3 NOV 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01385 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 511.3 NOV 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01384 |
Gồm các nội dung: Lô gic vị từ; Hệ toán vi từ; Số học tiền đề; Đại cương về lý thuyết chứng minh.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.