Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.48 THU(2) 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06029 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.48 THU(2) 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06037 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.48 THU(2) 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06036 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.48 THU(2) 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06035 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.48 THU(2) 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06034 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.48 THU(2) 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06033 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.48 THU(2) 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06032 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.48 THU(2) 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06031 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.48 THU(2) 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06030 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.48 THU(2) 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06028 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.48 THU(2) 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06027 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.48 THU(2) 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06026 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.48 THU(2) 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06025 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.48 THU(2) 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06024 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.48 THU(2) 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06023 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 551.48 THU(2) 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/16356 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 551.48 THU(2) 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/16357 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Tự nhiên tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
Gồm các chương: Sông ngòi, hồ và hồ chứa nước nhân tạo, đầm lầy.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.