Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 918 CAC(2) 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/15345 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 918 CAC(2) 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/09368 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 918 CAC(2) 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/01591 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 918 CAC(2) 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/01592 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 918 CAC(2) 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/01593 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 918 CAC(2) 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/01594 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 918 CAC(2) 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/01595 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
Giới thiệu tên, diện tích, dân số, thủ đô, tiếng nói chính của các nước thuộc khu vực Nam Mỹ.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.