Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 306.09597 VAN 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/12497 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 306.09597 VAN 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/02441 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 306.09597 VAN 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/02440 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 306.09597 VAN 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/02439 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 306.09597 VAN 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/12502 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 306.09597 VAN 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/12501 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 306.09597 VAN 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/12500 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 306.09597 VAN 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/12499 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 306.09597 VAN 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/12498 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 306.09597 VAN 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/12488 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 306.09597 VAN 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/12496 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 306.09597 VAN 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/12495 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 306.09597 VAN 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/12494 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 306.09597 VAN 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/12493 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 306.09597 VAN 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/12492 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 306.09597 VAN 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/12491 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 306.09597 VAN 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/12490 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 306.09597 VAN 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/12489 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.