Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 371.3 NG-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/12978 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 371.3 NG-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08166 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 371.3 NG-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08167 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 371.3 NG-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08168 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 371.3 NG-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08169 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 371.3 NG-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08170 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 371.3 NG-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08171 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 371.3 NG-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08172 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 371.3 NG-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08173 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 371.3 NG-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/12976 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 371.3 NG-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/12977 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 371.3 NG-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08165 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 371.3 NG-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/12979 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 371.3 NG-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/12980 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 371.3 NG-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/12981 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 371.3 NG-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/12982 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 371.3 NG-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/12983 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 371.3 NG-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/12984 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 371.3 NG-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/02910 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 371.3 NG-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/02911 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 371.3 NG-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/02912 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 371.3 NG-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08164 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 371.3 NG-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08146 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 371.3 NG-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08147 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 371.3 NG-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08148 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 371.3 NG-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08149 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 371.3 NG-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08150 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 371.3 NG-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08151 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 371.3 NG-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08152 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 371.3 NG-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08153 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 371.3 NG-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08154 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 371.3 NG-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08155 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 371.3 NG-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08156 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 371.3 NG-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08157 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 371.3 NG-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08158 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 371.3 NG-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08159 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 371.3 NG-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08160 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 371.3 NG-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08161 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 371.3 NG-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08162 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 371.3 NG-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08163 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 371.3 NG-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/12198 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 371.3 NG-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/12199 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.