Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 NG-K 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00160 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 NG-K 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00161 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 NG-K 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00127 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 NG-K 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00128 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 NG-K 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00129 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 NG-K 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00130 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 515 NG-K 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00661 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 515 NG-K 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00662 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 515 NG-K 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06310 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 515 NG-K 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06311 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Tự nhiên tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.