Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 543 ROS 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00162 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 543 ROS 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00163 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 543 ROS 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00131 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 543 ROS 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00132 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Tự nhiên tham khảo | 543 ROS 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 27/03/2025 | VV-M1/00133 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Tự nhiên tham khảo | 543 ROS 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 27/03/2025 | VV-M1/00134 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 543 ROS 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00663 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 543 ROS 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00664 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 543 ROS 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06250 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 543 ROS 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06251 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.