Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922134 TR-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00649 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922134 TR-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00648 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922134 TR-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00571 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922134 TR-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00570 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922134 TR-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00719 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922134 TR-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00718 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922134 TR-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03184 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922134 TR-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03183 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922134 TR-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06353 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922134 TR-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00600 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922134 TR-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06352 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922134 TR-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01152 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922134 TR-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01151 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922134 TR-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01150 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922134 TR-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00603 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922134 TR-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00602 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922134 TR-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00601 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.