Bản sắc dân tộc trong thơ ca Việt Nam hiện đại (1945-1975) / Nguyễn Duy Bắc

By: Material type: TextTextLanguage: Vietnamese Publication details: H. : Văn hoá dân tộc, 1998Description: 286 trSubject(s): DDC classification:
  • 895.9221009 NG-B 1998 14
Tags from this library: No tags from this library for this title. Log in to add tags.
Star ratings
    Average rating: 0.0 (0 votes)
Holdings
Item type Current library Call number Copy number Status Date due Barcode
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 895.9221009 NG-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-M2/18947
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 895.9221009 NG-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-M2/18946
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 895.9221009 NG-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-M2/18945
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 895.9221009 NG-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-M2/00633
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 895.9221009 NG-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-D2/00539
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 895.9221009 NG-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-D2/00540
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 895.9221009 NG-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-D2/05382
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 895.9221009 NG-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-D2/05431
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 895.9221009 NG-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-D2/05432
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 895.9221009 NG-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-M2/00632
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 895.9221009 NG-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-M2/00631
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 895.9221009 NG-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-D5/00687
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 895.9221009 NG-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 04/10/2024 VV-D5/00688
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 895.9221009 NG-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-D4/03152
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 895.9221009 NG-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-M4/12778
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 895.9221009 NG-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-M4/12777
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 895.9221009 NG-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-D4/03153
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 895.9221009 NG-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-D0/00604
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 895.9221009 NG-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-D0/10100
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 895.9221009 NG-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-D0/06820
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 895.9221009 NG-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-D0/00608
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 895.9221009 NG-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-D0/00607
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 895.9221009 NG-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-D0/00606
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 895.9221009 NG-B 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-D0/00605

There are no comments on this title.

to post a comment.