Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92212 NG-C(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00572 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92212 NG-C(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00573 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92212 NG-C(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00720 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92212 NG-C(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00721 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92212 NG-C(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03185 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92212 NG-C(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03186 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92212 NG-C(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00850 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92212 NG-C(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00851 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.