Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 428 TIE 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00228 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 428 TIE 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00229 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 TIE 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00946 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 TIE 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00947 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TIE 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03222 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TIE 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03223 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 TIE 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04644 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 TIE 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04645 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.