Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 155.2 NHU(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01318 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 155.2 NHU(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01317 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 155.2 NHU(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01316 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 155.2 NHU(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00708 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 155.2 NHU(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00709 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 155.2 NHU(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00941 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 155.2 NHU(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00940 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 155.2 NHU(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00939 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 155.2 NHU(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00938 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 155.2 NHU(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03217 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 155.2 NHU(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03219 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 155.2 NHU(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03218 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 155.2 NHU(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03216 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 155.2 NHU(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03215 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 155.2 NHU(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01190 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 155.2 NHU(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04711 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 155.2 NHU(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04710 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 155.2 NHU(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04709 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 155.2 NHU(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04708 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 155.2 NHU(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01191 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.