Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.071 PH-Đ 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00200 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.071 PH-Đ 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00201 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.071 PH-Đ 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00170 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.071 PH-Đ 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00171 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.071 PH-Đ 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00172 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 551.071 PH-Đ 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00679 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 551.071 PH-Đ 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00680 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 551.071 PH-Đ 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04577 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 551.071 PH-Đ 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04578 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.