Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 330.9 ĐA-T(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00188 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 330.9 ĐA-T(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00189 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 330.9 ĐA-T(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00154 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 330.9 ĐA-T(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00155 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 330.9 ĐA-T(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00928 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 330.9 ĐA-T(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00929 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330.9 ĐA-T(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04598 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330.9 ĐA-T(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04599 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330.9 ĐA-T(2) 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04600 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Tự nhiên tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.