Giáo trình sinh học đại cương. Tập 2 / W.D. Phillips,...; Nguyễn Mộng Hùng...
Material type:
- 570.71 PHI(2) 1997 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 570.71 PHI(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00126 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 570.71 PHI(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00127 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 570.71 PHI(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00163 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 570.71 PHI(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00164 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 570.71 PHI(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00165 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 570.71 PHI(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00114 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 570.71 PHI(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00115 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 570.71 PHI(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00925 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 570.71 PHI(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06112 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 570.71 PHI(2) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06113 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Tự nhiên tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.