Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.382 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00104 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.382 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00105 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.382 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00135 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.382 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00136 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.382 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00137 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.382 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00138 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 621.382 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00096 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 621.382 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00097 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.