Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.39 PH-D(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00254 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.39 PH-D(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00255 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.39 PH-D(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00238 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.39 PH-D(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00239 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.39 PH-D(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00240 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 621.39 PH-D(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01081 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 621.39 PH-D(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01082 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.39 PH-D(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00773 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Tự nhiên tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.