Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.39 NG-S 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00108 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.39 NG-S 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00109 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.39 NG-S 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00142 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.39 NG-S 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00143 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.39 NG-S 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00144 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.39 NG-S 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00145 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.39 NG-S 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00146 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tham khảo | 621.39 NG-S 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT KHTN & XHNV to Phòng DVTT Mễ Trì since 17/06/2025 | VL-D5/00100 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tham khảo | 621.39 NG-S 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT KHTN & XHNV to Phòng DVTT Mễ Trì since 17/06/2025 | VL-D5/00101 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 621.39 NG-S 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D4/00058 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 621.39 NG-S 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D4/00059 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 621.39 NG-S 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M4/00109 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 621.39 NG-S 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M4/00110 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.39 NG-S 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00904 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.39 NG-S 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00905 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.