Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3815 TU-L(9A) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00081 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3815 TU-L(9A) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00082 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3815 TU-L(9A) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00105 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3815 TU-L(9A) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00106 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3815 TU-L(9A) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00107 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tham khảo | 621.3815 TU-L(9A) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT KHTN & XHNV to Phòng DVTT Mễ Trì since 14/01/2025 | VL-D5/00078 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tham khảo | 621.3815 TU-L(9A) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT KHTN & XHNV to Phòng DVTT Mễ Trì since 14/01/2025 | VL-D5/00079 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.3815 TU-L(9A) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06166 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.3815 TU-L(9A) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06167 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.