Tuyển tập phân tích và sửa chữa mạch điện trong các máy Tivi màu thông dụng. Tập 14A, Panasonic. TC-21L3R,TC-21E1(M1Z), TC-1499,TC-2099 / Tùng Lâm
Material type:
- 621.3815 TU-L(14A) 1997 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3815 TU-L(14A) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00092 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3815 TU-L(14A) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00093 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3815 TU-L(14A) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00113 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3815 TU-L(14A) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00114 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3815 TU-L(14A) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00115 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 621.3815 TU-L(14A) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00084 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 621.3815 TU-L(14A) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00085 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.3815 TU-L(14A) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06172 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.