Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3815 TU-L(14B) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00094 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3815 TU-L(14B) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00095 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3815 TU-L(14B) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00116 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3815 TU-L(14B) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00117 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3815 TU-L(14B) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00118 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 621.3815 TU-L(14B) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00086 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 621.3815 TU-L(14B) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00087 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.3815 TU-L(14B) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06174 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.3815 TU-L(14B) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06175 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.