Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.31 TR-H 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00246 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.31 TR-H 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00247 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.31 TR-H 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00225 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.31 TR-H 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00226 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 621.31 TR-H 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01073 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 621.31 TR-H 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01074 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.31 TR-H 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04562 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.31 TR-H 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04563 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.