Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.09519 LE-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00619 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.09519 LE-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00679 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 306.09519 LE-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004189 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 306.09519 LE-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004190 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 306.09519 LE-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004191 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 306.09519 LE-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004192 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 306.09519 LE-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004193 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 306.09519 LE-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004194 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 306.09519 LE-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00996 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 306.09519 LE-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03265 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 306.09519 LE-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10034 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.