Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922832 VU-P 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00630 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922832 VU-P 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00631 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922832 VU-P 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00689 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922832 VU-P 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00690 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922832 VU-P 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01010 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922832 VU-P 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01011 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922832 VU-P 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03277 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922832 VU-P 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03278 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922832 VU-P 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10044 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922832 VU-P 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06840 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.