Người một mình : tập truyện ngắn / Tô Hoài
Material type:
- 895.922334 TO-H 1998 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 TO-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00591 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 TO-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00592 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 TO-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00657 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 TO-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00658 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 TO-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00659 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922334 TO-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00978 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922334 TO-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00979 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 TO-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03242 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 TO-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03243 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 TO-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10020 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 TO-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10021 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922334 TO-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00525 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922334 TO-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00777 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922334 TO-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00778 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922334 TO-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00779 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.