Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 382 KIT 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00664 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 382 KIT 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00665 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 382 KIT 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00722 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 382 KIT 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00721 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 382 KIT 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01040 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 382 KIT 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01041 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 382 KIT 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03313 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 382 KIT 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10078 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 382 KIT 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10077 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 382 KIT 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10076 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 382 KIT 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10075 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 382 KIT 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10074 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 382 KIT 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03312 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 382 KIT 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01181 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 382 KIT 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06801 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 382 KIT 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01185 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 382 KIT 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01184 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 382 KIT 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01183 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 382 KIT 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01182 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.