Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 TR-P 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00603 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 TR-P 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00604 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 TR-P 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00664 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 TR-P 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00665 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922334 TR-P 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01066 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 TR-P 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03249 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 TR-P 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03250 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 TR-P 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10024 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 TR-P 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10025 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.