Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 813 HEM(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00654 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 813 HEM(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00655 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 813 HEM(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00711 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 813 HEM(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00712 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 813 HEM(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 21/10/2024 | VV-D5/01030 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 813 HEM(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 21/10/2024 | VV-D5/01031 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 813 HEM(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03302 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 813 HEM(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03303 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 813 HEM(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10064 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 813 HEM(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10065 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.