Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 VU-S 1996 (Browse shelf(Opens below)) | Available | VV-D2/00533 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 VU-S 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00534 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 VU-S 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00625 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 VU-S 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00626 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922334 VU-S 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00965 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922334 VU-S 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00966 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 VU-S 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03232 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 VU-S 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03233 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 VU-S 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10015 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.