Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 840.9 LIC(1) 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04821 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 840.9 LIC(1) 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04822 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 840.9 LIC(1) 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01058 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 840.9 LIC(1) 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01059 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 840.9 LIC(1) 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03328 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 840.9 LIC(1) 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03329 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 840.9 LIC(1) 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10097 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 840.9 LIC(1) 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10098 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 840.9 LIC(1) 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00676 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 840.9 LIC(1) 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00677 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 840.9 LIC(1) 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00729 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 840.9 LIC(1) 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00730 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.