Sách lịch kiến thức phổ thông Almanach'98
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 001.2 SAC 1998 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 001.2 SAC 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00690 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 001.2 SAC 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00691 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 001.2 SAC 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00742 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 001.2 SAC 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01146 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 001.2 SAC 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01147 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 001.2 SAC 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03361 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 001.2 SAC 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03362 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 001.2 SAC 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10807 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 001.2 SAC 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10808 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.