Bách vật diễn giải = How things work. Tập 2, Bách khoa thư về máy móc / Ngd. : Lê Mạnh Chiến, Trịnh Ngọc Hoà, Đặng Văn Sử
Material type:
- 603 BAC(2) 1998 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 603 BAC(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00313 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 603 BAC(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00314 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 603 BAC(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00167 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 603 BAC(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00168 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 603 BAC(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00169 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 603 BAC(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01172 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 603 BAC(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01173 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 603 BAC(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03377 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 603 BAC(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03378 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.