Từ điển công nghệ sinh học : Việt - Pháp - Anh / Nguyễn Ngọc Hải
Material type:
- 660.603 NG-H 1997 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 660.603 NG-H 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/00409 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho báo, tạp chí, tra cứu | 660.603 NG-H 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT KHTN & XHNV to Phòng DVTT Mễ Trì since 29/04/2025 | V-T5/00518 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 660.603 NG-H 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T4/00065 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 660.603 NG-H 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/00043 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.