Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 332.09597 TR-K 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00686 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 332.09597 TR-K 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00687 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 332.09597 TR-K 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00737 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 332.09597 TR-K 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01098 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 332.09597 TR-K 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01099 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 332.09597 TR-K 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03351 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 332.09597 TR-K 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03352 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 332.09597 TR-K 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04526 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 332.09597 TR-K 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04527 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.