Từ điển trái nghĩa tiếng Việt : dùng cho nhà trường / Dương Kỳ Đức, Nguyễn Văn Dựng, Vũ Quang Hào
Material type:
- 495.9223 DU-Đ 1986 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 495.9223 DU-Đ 1986 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T5/00102 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 495.9223 DU-Đ 1986 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T5/00103 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9223 DU-Đ 1986 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00770 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 495.9223 DU-Đ 1986 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T4/00550 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 495.9223 DU-Đ 1986 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/00208 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 495.9223 DU-Đ 1986 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/00209 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.