Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 VAN 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01804 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 VAN 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01805 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 VAN 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/03086 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 VAN 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/03087 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 VAN 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/03089 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 VAN 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/03090 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 VAN 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/03091 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 VAN 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/13804 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 VAN 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/13805 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 VAN 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/02061 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.