Dancing on coral / Glenda Adams
Material type:
- 823 ADA 1989 19
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 823 ADA 1989 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/00773 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 823 ADA 1989 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/00774 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 823 ADA 1989 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00254 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 823 ADA 1989 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00255 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 823 ADA 1989 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D5/00107 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 823 ADA 1989 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D5/00108 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 823 ADA 1989 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D4/00817 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 823 ADA 1989 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D4/00818 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 823 ADA 1989 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04134 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 823 ADA 1989 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04135 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 823 ADA 1989 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/00136 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 823 ADA 1989 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/00137 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 823 ADA 1989 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/00138 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 823 ADA 1989 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/00139 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 823 ADA 1989 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/00140 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.