Ride on Stranger / Kylie Tennant
Material type:
- 823.91 TEN 1990 18
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 823.91 TEN 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/00763 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 823.91 TEN 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/00764 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 823.91 TEN 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00244 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 823.91 TEN 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00245 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 823.91 TEN 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 10/01/2025 | AV-D5/00097 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 823.91 TEN 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 10/01/2025 | AV-D5/00098 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 823.91 TEN 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D4/00807 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 823.91 TEN 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D4/00808 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 823.91 TEN 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04124 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 823.91 TEN 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04125 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 823.91 TEN 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/00041 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 823.91 TEN 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/00042 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 823.91 TEN 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/00043 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 823.91 TEN 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/00044 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 823.91 TEN 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/00045 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.