The everlasting secret family and other secrets / Frank Moorhouse
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 823 MOO 1991 19
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 823 MOO 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/00797 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 823 MOO 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/00798 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 823 MOO 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00278 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 823 MOO 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00279 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 823 MOO 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 10/01/2025 | AV-D5/00131 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 823 MOO 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D5/00132 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 823 MOO 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D4/00841 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 823 MOO 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D4/00842 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 823 MOO 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04158 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 823 MOO 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04159 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 823 MOO 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/00146 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 823 MOO 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/00147 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 823 MOO 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/00148 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 823 MOO 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/00149 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 823 MOO 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/00150 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.