Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 004 CMG 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | PV-D1/00091 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 004 CMG 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | PV-D1/00092 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 004 CMG 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | PV-M1/00001 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 004 CMG 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | PV-M1/00002 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 004 CMG 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | PV-M1/00003 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 004 CMG 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | PV-M1/00004 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 004 CMG 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | PV-D4/00601 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 004 CMG 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | PV-D4/00602 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 004 CMG 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | PV-M4/00001 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 004 CMG 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | PV-M4/00002 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 004 CMG 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | PV-M4/00003 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 004 CMG 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | P-D0/00295 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 004 CMG 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | P-D0/00296 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 004 CMG 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | P-D0/00297 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 004 CMG 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | P-D0/00298 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 004 CMG 1991 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | P-D0/00299 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.