Xuân Diệu thơ và đời / Tuyển chọn : Lữ Huy Nguyên

Contributor(s): Material type: TextTextLanguage: Vietnamese Publication details: H. : Văn học, 1998Description: 413 trSubject(s): DDC classification:
  • 895.922134 XU-D(XUA) 1998 14
Tags from this library: No tags from this library for this title. Log in to add tags.
Star ratings
    Average rating: 0.0 (0 votes)
Holdings
Item type Current library Call number Copy number Status Date due Barcode
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Nhân văn tham khảo 895.922134 XU-D(XUA) 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 25/12/2024 VV-D2/00979
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 895.922134 XU-D(XUA) 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-D2/00980
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 895.922134 XU-D(XUA) 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-M2/01031
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 895.922134 XU-D(XUA) 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-M2/01032
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 895.922134 XU-D(XUA) 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-M2/01033
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 895.922134 XU-D(XUA) 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-M2/01034
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 895.922134 XU-D(XUA) 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-D5/01479
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 895.922134 XU-D(XUA) 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-D5/01480
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 895.922134 XU-D(XUA) 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-D4/03627
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 895.922134 XU-D(XUA) 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-D4/03628
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 895.922134 XU-D(XUA) 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-M4/11017
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 895.922134 XU-D(XUA) 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-M4/11018
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 895.922134 XU-D(XUA) 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-D0/04550
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 895.922134 XU-D(XUA) 1998 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-D0/04551
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)

There are no comments on this title.

to post a comment.