Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 NG-Q 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00975 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 NG-Q 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00976 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 NG-Q 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01026 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 NG-Q 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01027 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 335.4346 NG-Q 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01475 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 335.4346 NG-Q 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01476 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.4346 NG-Q 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03623 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.4346 NG-Q 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03624 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.4346 NG-Q 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11012 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.4346 NG-Q 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11013 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 335.4346 NG-Q 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04556 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 335.4346 NG-Q 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04557 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.