Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 VAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00781 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 VAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00782 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 VAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01253 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 VAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 24/02/2025 | VV-D5/01254 | |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 VAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03442 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 VAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03443 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 VAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06062 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 VAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06063 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 VAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06064 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 VAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06065 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 VAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06066 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.