Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.70092 THU 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00759 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.70092 THU 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00760 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Nhân văn tham khảo | 959.70092 THU 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 26/12/2024 | VV-M2/00797 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.70092 THU 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00799 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.70092 THU 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01233 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.70092 THU 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01234 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.70092 THU 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03424 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.70092 THU 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03425 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.70092 THU 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10850 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.70092 THU 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10851 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.