Phan Bội Châu (1867-1940) : con người và sự nghiệp
Material type: TextLanguage: Vietnamese Publication details: H. : Đại học quốc gia, 1997Description: 406 trSubject(s): DDC classification:- 959.70092 PHA 1997 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.70092 PHA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00782 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.70092 PHA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00781 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.70092 PHA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00780 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.70092 PHA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00740 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.70092 PHA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00741 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.70092 PHA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01213 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.70092 PHA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01212 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.70092 PHA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03409 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.70092 PHA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10841 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.70092 PHA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10840 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.70092 PHA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10839 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.70092 PHA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03410 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.70092 PHA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01127 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.70092 PHA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04667 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.70092 PHA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04666 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.70092 PHA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01131 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.70092 PHA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01130 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.70092 PHA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01129 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.70092 PHA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01128 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.