Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.70092 TRA 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00761 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.70092 TRA 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00762 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.70092 TRA 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00804 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.70092 TRA 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00805 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.70092 TRA 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00806 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.70092 TRA 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01237 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.70092 TRA 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01238 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.70092 TRA 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03426 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.70092 TRA 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03427 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.70092 TRA 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10852 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.70092 TRA 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10853 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.