Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(ĐI-L) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00857 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(ĐI-L) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00884 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(ĐI-L) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00885 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(ĐI-L) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01350 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(ĐI-L) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01351 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(ĐI-L) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03501 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(ĐI-L) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03502 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(ĐI-L) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10908 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(ĐI-L) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10909 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(ĐI-L) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06812 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.