Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 306.09597 TR-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/07079 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.09597 TR-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00824 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.09597 TR-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00825 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 306.09597 TR-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01320 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 306.09597 TR-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01321 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 306.09597 TR-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03473 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 306.09597 TR-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03474 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 306.09597 TR-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10891 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 306.09597 TR-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10893 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 306.09597 TR-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06241 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.