Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 NG-M 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00848 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 NG-M 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00849 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 NG-M 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00874 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 NG-M 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00875 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 NG-M 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01346 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 NG-M 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01347 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 NG-M 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03493 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 NG-M 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03494 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 NG-M 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00805 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 NG-M 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00806 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.