Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 NG-D(ĐA-L) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00870 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 NG-D(ĐA-L) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00871 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 NG-D(ĐA-L) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00903 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 NG-D(ĐA-L) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00904 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 NG-D(ĐA-L) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00905 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92211 NG-D(ĐA-L) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01370 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92211 NG-D(ĐA-L) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01371 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92211 NG-D(ĐA-L) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03519 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92211 NG-D(ĐA-L) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03520 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92211 NG-D(ĐA-L) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03521 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92211 NG-D(ĐA-L) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06842 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.